Tìm thấy 11 xe
Cadillac SRX II (facelift, 2013) 3.6 V6 (308 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016
Loại xe: Crossover | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Cadillac SRX II (facelift, 2013) 3.6 V6 (308 Hp) AWD Automatic 2013, 2014, 2015, 2016
Loại xe: Crossover | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Cadillac SRX II 3.6 V6 (308 Hp) Automatic 2012, 2013
Loại xe: Crossover | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Cadillac SRX II 3.6 V6 (308 Hp) AWD Automatic 2012, 2013
Loại xe: Crossover | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Cadillac SRX II 2.8T V6 (300 Hp) AWD Automatic 2009, 2010, 2011, 2012
Loại xe: Crossover | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Cadillac SRX II 3.0 V6 (265 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012
Loại xe: Crossover | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Cadillac SRX II 3.0 V6 (265 Hp) AWD Automatic 2009, 2010, 2011, 2012
Loại xe: Crossover | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Cadillac SRX 3.6 i V6 24V AWD (255 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Cadillac SRX 3.6 i V6 24V RWD (255 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Rear wheel drive
Cadillac SRX 4.6 i V8 32V RWD (324 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Rear wheel drive
Cadillac SRX 4.6 i V8 32V AWD (324 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)