Cadillac SRX II (facelift, 2013) 3.6 V6 (308 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016
Cadillac SRX II (facelift, 2013) 3.6 V6 (308 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac SRX II (facelift, 2013) 3.6 V6 (308 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 V6 (308 Hp) Automatic

Công suất

308 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LFX
Công suất (HP)
308 Hp @ 6800 rpm.
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 2400 rpm.
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VVT

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

78 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

843 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1900 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4833 mm

Chiều rộng (mm)

1910 mm

Chiều cao (mm)

1669 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2807 mm

Vết bánh trước (mm)

1620 mm

Vết bánh sau (mm)

1610 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R18

Kích thước bánh trước

235/65 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành