Cadillac SRX II 3.0 V6 (265 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012
Cadillac SRX II 3.0 V6 (265 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac SRX II 3.0 V6 (265 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 (265 Hp) Automatic

Công suất

265 Hp @ 6950 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 5100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LF1
Công suất (HP)
265 Hp @ 6950 rpm.
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 5100 rpm.
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1915 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

78 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

843 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1729 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4833 mm

Chiều rộng (mm)

1910 mm

Chiều cao (mm)

1669 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2807 mm

Vết bánh trước (mm)

1620 mm

Vết bánh sau (mm)

1610 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R18

Kích thước bánh trước

235/65 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành