Cadillac SRX 4.6 i V8 32V AWD (324 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Cadillac SRX 4.6 i V8 32V AWD (324 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Cadillac SRX 4.6 i V8 32V AWD (324 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 i V8 32V AWD (324 Hp)

Công suất

324 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

420 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.1 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LH2
Công suất (HP)
324 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
420 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4565 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2045 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

238 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1968 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4950 mm

Chiều rộng (mm)

1845 mm

Chiều cao (mm)

1670 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2957 mm

Vết bánh trước (mm)

1572 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

235/60 R18; 255/55 R18

Kích thước bánh trước

235/60 R18; 255/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J X 18

Công nghệ và Vận hành