Tìm thấy 22 xe
Maserati Ghibli III (M157, facelift 2017) S Q4 3.0 V6 (430 Hp) AWD Automatic 2017, 2018
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Maserati Ghibli III (M157) 3.0 V6 (275 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Rear wheel drive
Maserati Ghibli III (M157) 3.0 V6 (330 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Rear wheel drive
Maserati Ghibli III (M157) S 3.0 V6 (410 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Rear wheel drive
Maserati Ghibli III (M157) S Q4 3.0 V6 (410 Hp) AWD Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Maserati Ghibli II 2.0 24V Biturbo (306 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Loại xe: Coupe | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Rear wheel drive
Maserati Ghibli II 2.8 24V Biturbo (284 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Loại xe: Coupe | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Rear wheel drive
Maserati Ghibli I (AM115) SS 5.0 V8 (335 Hp) 1969, 1970, 1971, 1972, 1973
Loại xe: Coupe, Fastback | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Rear wheel drive
Maserati Ghibli I Spyder (AM115) 4.7 V8 (330 Hp) 1969, 1970, 1971, 1972, 1973
Loại xe: Roadster | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Rear wheel drive
Maserati Ghibli I (AM115) 4.7 V8 (310 Hp) 1967, 1968, 1969, 1970, 1971, 1972, 1973
Loại xe: Coupe, Fastback | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Rear wheel drive