Maserati Ghibli III (M157, facelift 2017) S Q4 3.0 V6 (430 Hp) AWD Automatic 2017, 2018
Maserati Ghibli III (M157, facelift 2017) S Q4 3.0 V6 (430 Hp) AWD Automatic 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Maserati Ghibli III (M157, facelift 2017) S Q4 3.0 V6 (430 Hp) AWD Automatic 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S Q4 3.0 V6 (430 Hp) AWD Automatic

Công suất

430 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

580 Nm @ 2250-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

226 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

286 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
430 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
144.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
580 Nm @ 2250-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2979 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86.5 mm
Đường kính piston (mm)
84.5 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1870 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4971 mm

Chiều rộng (mm)

1945 mm

Chiều cao (mm)

1461 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2998 mm

Vết bánh trước (mm)

1635 mm

Vết bánh sau (mm)

1653 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/50 R18Rear wheel tires: 275/45 R18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/50 R18Rear wheel tires: 275/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: R18Rear wheel rims: R18

Công nghệ và Vận hành