Maserati Ghibli II 2.8 24V Biturbo (284 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Maserati Ghibli II 2.8 24V Biturbo (284 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Maserati Ghibli II 2.8 24V Biturbo (284 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8 24V Biturbo (284 Hp)

Công suất

284 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

397 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

260 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
284 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
101.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
397 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2790 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
67 mm
Tỉ số nén
7.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1365 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

420 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4223 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1300 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2541 mm

Vết bánh trước (mm)

1515 mm

Vết bánh sau (mm)

1510 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/45 R16; 225/45 R16

Kích thước bánh trước

205/45 R16; 225/45 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành