Maserati Ghibli I (AM115) SS 5.0 V8 (335 Hp) 1969, 1970, 1971, 1972, 1973
Maserati Ghibli I (AM115) SS 5.0 V8 (335 Hp) 1969, 1970, 1971, 1972, 1973

Thông tin chung

Tên xe

Maserati Ghibli I (AM115) SS 5.0 V8 (335 Hp) 1969, 1970, 1971, 1972, 1973

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1969

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Kiến trúc truyền động
Động cơ

SS 5.0 V8 (335 Hp)

Công suất

335 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

461 Nm @ 5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

15.7-14.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

280 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
335 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
461 Nm @ 5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4930 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93.9 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1651 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

680 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4690 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1160 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1440 mm

Vết bánh sau (mm)

1420 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring, Torsion

Hệ thống treo sau

Helical spring, Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

215/70 R15

Kích thước bánh trước

215/70 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 15

Công nghệ và Vận hành