Maserati Ghibli III (M157) S 3.0 V6 (410 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Maserati Ghibli III (M157) S 3.0 V6 (410 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Maserati Ghibli III (M157) S 3.0 V6 (410 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 3.0 V6 (410 Hp) Automatic

Công suất

410 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

550 Nm @ 4500-5000[550 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

223 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

285 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
410 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
137.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
550 Nm @ 4500-5000[550 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2979 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
9.7
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1810 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4971 mm

Chiều rộng (mm)

1945 mm

Chiều cao (mm)

1461 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2998 mm

Vết bánh trước (mm)

1635 mm

Vết bánh sau (mm)

1653 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/50 R18. 275/45 R18

Kích thước bánh trước

235/50 R18. 275/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành