So sánh NEW MG MG5 và Toyota Vios 2023

So sánh NEW MG MG5 và Toyota Vios 2023

Thứ hai, 23:19 02/10/2023 +07:00
MG MG5 1.5 MT (113 Hp) 2023 (VN)
Toyota Vios 1.5E MT (106 Hp) 2023 (VN)
Giá
Viet Nam
399,000,000 đồng
Viet Nam
479,000,000 đồng

Thông tin chung

Tên khác

MG MG5 1.5 MT

Toyota VIOS 1.5E-MT

Thương hiệu
Năm sản xuất

2023

2023

Số chổ ngồi

5

5

Số cửa

4

4

Động cơ

1.5L I4 (113 Hp)

1.5 (79kW; 107 PS; 106 Hp) MT

Công suất

113 Hp @ 6000 rpm.

106 Hp (79kW; 107 PS) @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

150 Nm @ 4500 rpm.

140 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.62 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.08 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.02 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2NR-FE (1.5L)
Công suất (HP)
113 Hp @ 6000 rpm.
106 Hp (79kW; 107 PS) @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)
150 Nm @ 4500 rpm.
140 Nm @ 4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
1496 cm3
Số xi lanh
4
4
Bố trí xi lanh
Inline
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72.5 mm
Đường kính piston (mm)
90.6 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1205 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

401 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4601 mm

4425 mm

Chiều rộng (mm)

1818 mm

1730 mm

Chiều cao (mm)

1489 mm

1475 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2680 mm

2550 mm

Khoản sáng gầm xe (mm)

150 mm

133 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

5.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front Wheel Drive (FWD)

Front wheel drive

Hộp số

5-speed manual (5MT)

5-speed manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Thắng trước

Ventilated discs

Disk

Thắng sau

Disc

Disk

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65R15

185/60R15

Kích thước bánh trước

195/65R15

185/60R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

R15

Công nghệ và Vận hành

Số túi khí

2

Trang bị

Ngoại thất

Đèn chiếu gần: Bi-LED dạng bóng chiếu

Đèn sương mù: LED

Đèn chiếu xa: Bi-LED dạng bóng chiếu

Sưởi kính sau

Ăng-ten vây cá

Nội thất

Ghế sau có thể gập 60:40

Điều hoà nhiệt độ: Chỉnh tay

Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt

Ghế người lái: Chỉnh tay 6 hướng

Bảng đồng hồ trung tâm: Analog

Ghế hành khách trước: Chỉnh tay - 4 hướng

An toàn và Vận hành

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Túi khí phía trước dành cho người lái và hành khách

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)

Túi khí đầu gối bảo vệ người lái

Camera lùi

Cảm biến sau xe

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)

Hệ thống cân bằng điện tử VSC

Bài viết mới nhất

So sánh các phiên bản Honda CR-V 2024
Thứ tư, 22:45 25/10/2023 +07:00
So sánh NEW MG MG5 và Toyota Vios 2023
Thứ hai, 23:19 02/10/2023 +07:00
Language: vi