2023
5
4
1.5 (79kW; 107 PS; 106 Hp) MT
106 Hp (79kW; 107 PS) @ 6000 rpm.
140 Nm @ 4200 rpm.
Euro 5
7.62 l/100 km
5.08 l/100 km
6.02 l/100 km
42 l
4425 mm
1730 mm
1475 mm
2550 mm
133 mm
5.1 m
The ICE drives the front wheels of the vehicle.
Front wheel drive
5-speed manual
Disk
Disk
Electric Steering
185/60R15
185/60R15
R15
Đèn chiếu gần: Bi-LED dạng bóng chiếu
Đèn sương mù: LED
Đèn chiếu xa: Bi-LED dạng bóng chiếu
Sưởi kính sau
Ăng-ten vây cá
Ghế sau có thể gập 60:40
Điều hoà nhiệt độ: Chỉnh tay
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt
Ghế người lái: Chỉnh tay 6 hướng
Bảng đồng hồ trung tâm: Analog
Ghế hành khách trước: Chỉnh tay - 4 hướng
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Túi khí phía trước dành cho người lái và hành khách
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)
Túi khí đầu gối bảo vệ người lái
Camera lùi
Cảm biến sau xe
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Ghế sau có thể gập 60:40
Điều hoà nhiệt độ: Chỉnh tay
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Đèn chiếu gần: Bi-LED dạng bóng chiếu
Túi khí phía trước dành cho người lái và hành khách
Ghế người lái: Chỉnh tay 6 hướng
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Đèn sương mù: LED
Đèn chiếu xa: Bi-LED dạng bóng chiếu
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)
Túi khí đầu gối bảo vệ người lái
Bảng đồng hồ trung tâm: Analog
Ghế hành khách trước: Chỉnh tay - 4 hướng
Camera lùi
Cảm biến sau xe
Sưởi kính sau
Ăng-ten vây cá
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)
Hệ thống cân bằng điện tử VSC