Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
479,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeToyota Vios 1.5E MT (106 Hp) 2023 (VN)
Tên khácToyota VIOS 1.5E-MT
Thương hiệuToyota
ModelVios
Đời xeVios III (second facelift)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 (79kW; 107 PS; 106 Hp) MT
Công suất106 Hp (79kW; 107 PS) @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)140 Nm @ 4200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.62 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.08 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.02 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ2NR-FE (1.5L)
Loại động cơ
Công suất (HP)106 Hp (79kW; 107 PS) @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)140 Nm @ 4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)1496 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)72.5 mm
Đường kính piston (mm)90.6 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)42 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4425 mm
Chiều rộng (mm)1730 mm
Chiều cao (mm)1475 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2550 mm
Khoản sáng gầm xe (mm)133 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)5.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số5-speed manual
Thắng trướcDisk
Thắng sauDisk
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước185/60R15
Kích thước bánh trước185/60R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị

Ngoại thất

Đèn chiếu gần: Bi-LED dạng bóng chiếu
Đèn sương mù: LED
Đèn chiếu xa: Bi-LED dạng bóng chiếu
Sưởi kính sau
Ăng-ten vây cá

Nội thất

Ghế sau có thể gập 60:40
Điều hoà nhiệt độ: Chỉnh tay
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt
Ghế người lái: Chỉnh tay 6 hướng
Bảng đồng hồ trung tâm: Analog
Ghế hành khách trước: Chỉnh tay - 4 hướng

An toàn và Vận hành

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Túi khí phía trước dành cho người lái và hành khách
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)
Túi khí đầu gối bảo vệ người lái
Camera lùi
Cảm biến sau xe
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)
Hệ thống cân bằng điện tử VSC