So sánh các phiên bản Honda CR-V 2024

So sánh các phiên bản Honda CR-V 2024

Thứ tư, 22:45 25/10/2023 +07:00
Honda CR-V e:HEV RS 2.0L (204 Hp) FWD E-CVT 2023, 2024 (VN)
Honda CR-V L AWD 1.5L DOHC VTEC TURBO (140 kW; 190 PS; 188 Hp) CVT 2023, 2024 (VN)
Honda CR-V L 1.5L DOHC VTEC TURBO (140 kW; 190 PS; 188 Hp) FWD CVT 2023, 2024 (VN)
Honda CR-V G 1.5L DOHC VTEC TURBO (140 kW; 190 PS; 188 Hp) FWD CVT 2023, 2024 (VN)
Giá
Viet Nam
1,259,000,000 đồng
Viet Nam
1,310,000,000 đồng
Viet Nam
1,159,000,000 đồng
Viet Nam
1,109,000,000 đồng

Thông tin chung

Tên khác

Honda CR-V e:HEV RS

Honda CR-V L AWD

Honda CR-V L

Honda CR-V G

Năm sản xuất

2023

2023

2023

2023

Số chổ ngồi

5

5

5

5

Số cửa

5

5

5

5

Động cơ

2.0i (204 Hp) Hybrid AWD e-CVT

1.5i (140 kW; 190 PS; 188 Hp) AWD CVT

1.5i (140 kW; 190 PS; 188 Hp) AWD CVT

1.5i (140 kW; 190 PS; 188 Hp) AWD CVT

Công suất

109 kW; 146 Hp (Petro engine) + 135 kW; 181 Hp (Two-motor hybrid system)

140 kW; 190 PS; 188 Hp @ 6000 rpm.

140 kW; 190 PS; 188 Hp @ 6000 rpm.

140 kW; 190 PS; 188 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

183 Nm (Petro engine) + 350 Nm (Electric motor)

243 Nm @ 1700-5000 rpm.

243 Nm @ 1700-5000 rpm.

243 Nm @ 1700-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

3.4 l/100 km

9.8 l/100 km

9.3 l/100 km

9.57 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

6.7 l/100 km

6.2 l/100 km

6.34 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.2 l/100 km

7.8 l/100 km

7.3 l/100 km

7.49 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LFA1
L15BE
L15BE
L15BE
Công suất (HP)
109 kW (146 HP) @ 6100 rpm
140 kW; 190 PS; 188 Hp @ 6000 rpm.
140 kW; 190 PS; 188 Hp @ 6000 rpm.
140 kW; 190 PS; 188 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
126.8 Hp/l
126.8 Hp/l
126.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
183 Nm @ 4500 rpm.
243 Nm @ 1700-5000 rpm.
243 Nm @ 1700-5000 rpm.
243 Nm @ 1700-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1993 cm3
1498 cm3
1498 cm3
1498 cm3
Số xi lanh
4
4
4
4
Bố trí xi lanh
Inline
Inline
Inline
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
4
4
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection (PGM-FI)
Direct injection (PGM-FI)
Direct injection (PGM-FI)
Direct injection (PGM-FI)
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Petrol (Gasoline)
Petrol (Gasoline)
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Turbocharger
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC
DOHC
DOHC

Động cơ #2

Loại động cơ
Electric
Công suất (HP)
135 kW (181 HP)
Moment xoắn (Nm)
350 Nm
Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1756 kg

1747 kg

1661 kg

1653 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2350 kg

2350 kg

2350 kg

2350 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

57 l

57 l

57 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4691 mm

4691 mm

4691 mm

4691 mm

Chiều rộng (mm)

1866 mm

1866 mm

1866 mm

1866 mm

Chiều cao (mm)

1681 mm

1691 mm

1681 mm

1681 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2701 mm

2701 mm

2701 mm

2701 mm

Vết bánh trước (mm)

1611 mm

1608 mm

1611 mm

1611 mm

Vết bánh sau (mm)

1627 mm

1623 mm

1627 mm

1627 mm

Khoản sáng gầm xe (mm)

198 mm

198 mm

198 mm

198 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

5.5 m

5.5 m

5.5 m

5.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running in full electric or mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Chế độ lái

Sport/Normal/ECON

Normal/ECON

Normal/ECON

Normal/ECON

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

FWD

All wheel drive (4x4)

FWD

FWD

Hộp số

E-CVT

Automatic (CVT)

Automatic (CVT)

Automatic (CVT)

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Independent type McPherson

Independent type McPherson

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Multi-link independent

Multi-link independent

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Ventilated discs

Ventilated discs

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Disc

Disc

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Electric Steering

Electric Steering

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60R18

235/60R18

235/60 R18 103H

235/60 R18 103H

Kích thước bánh trước

235/60R18

235/60R18

235/60 R18 103H

235/60 R18 103H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

R18

18

18

Công nghệ và Vận hành

Trang bị

Ngoại thất

Cốp sau đóng/mở điện rảnh tay

Đèn chạy ban ngày: LED

Đèn sương mù phía trước: LED

Đèn chiếu xa: LED

Đèn báo phanh thứ ba trên cao

Đèn chiếu gần: LED

Cửa sổ trời toàn cảnh

Cảm biến gạt mưa tự động

Đèn sương mù sau

Thanh giá nóc xe

Nội thất

Ghế sau có thể gập 60:40

Điều hoà nhiệt độ: Tự động 2 vùng

Ghế người lái: Chỉnh điện - 8 hướng

Khởi động bằng nút bấm (OSS)

Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 9-inch

Hàng ghế thứ hai gập 60:40

Head-Up Display (HUD)

Hệ thống chìa khóa thông minh Honda kèm thẻ chìa khóa thông minh Honda

Bảng đồng hồ trung tâm: Digital 10.2 inch

Ghế hành khách trước: Chỉnh điện - 4 hướng

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

Hệ thống âm thanh: 12 loa BOSE Premium

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

Wireless Apple CarPlay and Android Auto™ Compatibility

Sạc không dây

An toàn và Vận hành

Camera 360 độ

Hệ thống kiểm soát tiếng ồn chủ động (ANC)

Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC)

Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF)

Adaptive Driving Beam (ADB)

Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm (ACE)

Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Giữ phanh tự động

Đèn chiếu xa tự động (AHB)

Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ

Hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau va chạm

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)

Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt: tất cả các hàng ghế

Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (DAM)

Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt

Túi khí cho người lái và ngồi kế bên

Phanh tay điện tử

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)

Cảm biến đỗ xe phía trước

Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

Honda CONNECT

Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch)

Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)

Túi khí đầu gối bảo vệ người lái

Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)

Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)

Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)

Camera lùi

Cảm biến đỗ xe phía sau

Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau

Khởi động từ xa

Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)

Cảnh báo thắt dây an toàn

Túi khí bên cho hàng ghế trước

Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế

Chìa khóa thông minh

Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng

Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)

Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)

Ngoại thất

Cốp sau đóng/mở điện rảnh tay

Đèn chạy ban ngày: LED

Đèn sương mù phía trước: LED

Đèn chiếu xa: LED

Đèn báo phanh thứ ba trên cao

Đèn chiếu gần: LED

Cửa sổ trời toàn cảnh

Cảm biến gạt mưa tự động

Thanh giá nóc xe

Nội thất

Ghế sau có thể gập 60:40

Điều hoà nhiệt độ: Tự động 2 vùng

Ghế người lái: Chỉnh điện - 8 hướng

Khởi động bằng nút bấm (OSS)

Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 9-inch

Hàng ghế thứ hai gập 60:40

Head-Up Display (HUD)

Hệ thống chìa khóa thông minh Honda kèm thẻ chìa khóa thông minh Honda

Bảng đồng hồ trung tâm: Digital 10.2 inch

Lẫy sang số trên vô lăng

Ghế hành khách trước: Chỉnh điện - 4 hướng

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

Hệ thống âm thanh: 8 loa

Hệ thống âm thanh: 12 loa BOSE Premium

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

Wireless Apple CarPlay and Android Auto™ Compatibility

Sạc không dây

An toàn và Vận hành

Camera 360 độ

Hệ thống kiểm soát tiếng ồn chủ động (ANC)

Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF)

Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm (ACE)

Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Giữ phanh tự động

Đèn chiếu xa tự động (AHB)

Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)

Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt: tất cả các hàng ghế

Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (DAM)

Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt

Túi khí cho người lái và ngồi kế bên

Phanh tay điện tử

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)

Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

Honda CONNECT

Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch)

Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)

Túi khí đầu gối bảo vệ người lái

Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)

Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)

Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)

Camera lùi

Cảm biến đỗ xe phía sau

Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau

Khởi động từ xa

Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)

Cảnh báo thắt dây an toàn

Túi khí bên cho hàng ghế trước

Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế

Chìa khóa thông minh

Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)

Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)

Ngoại thất

Cốp sau đóng/mở điện rảnh tay

Đèn chạy ban ngày: LED

Đèn sương mù phía trước: LED

Đèn chiếu xa: LED

Đèn báo phanh thứ ba trên cao

Đèn chiếu gần: LED

Cửa sổ trời toàn cảnh

Cảm biến gạt mưa tự động

Thanh giá nóc xe

Nội thất

Ghế sau có thể gập 60:40

Điều hoà nhiệt độ: Tự động 2 vùng

Ghế người lái: Chỉnh điện - 8 hướng

Khởi động bằng nút bấm (OSS)

Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 9-inch

Hàng ghế thứ hai gập 60:40

Head-Up Display (HUD)

Hệ thống chìa khóa thông minh Honda kèm thẻ chìa khóa thông minh Honda

Bảng đồng hồ trung tâm: TFT 7 inch

Lẫy sang số trên vô lăng

Ghế hành khách trước: Chỉnh điện - 4 hướng

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

Hệ thống âm thanh: 8 loa

Hệ thống âm thanh: 12 loa BOSE Premium

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

Wireless Apple CarPlay and Android Auto™ Compatibility

Sạc không dây

An toàn và Vận hành

Hệ thống kiểm soát tiếng ồn chủ động (ANC)

Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF)

Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm (ACE)

Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Giữ phanh tự động

Đèn chiếu xa tự động (AHB)

Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)

Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt: tất cả các hàng ghế

Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (DAM)

Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt

Túi khí cho người lái và ngồi kế bên

Phanh tay điện tử

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)

Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

Honda CONNECT

Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch)

Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)

Túi khí đầu gối bảo vệ người lái

Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)

Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)

Camera lùi

Cảm biến đỗ xe phía sau

Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau

Khởi động từ xa

Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)

Cảnh báo thắt dây an toàn

Túi khí bên cho hàng ghế trước

Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế

Chìa khóa thông minh

Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)

Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)

Ngoại thất

Đèn chạy ban ngày: LED

Đèn chiếu xa: LED

Đèn báo phanh thứ ba trên cao

Đèn chiếu gần: LED

Nội thất

Ghế sau có thể gập 60:40

Điều hoà nhiệt độ: Tự động 2 vùng

Ghế người lái: Chỉnh điện - 8 hướng

Khởi động bằng nút bấm (OSS)

Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 7-inch

Hàng ghế thứ hai gập 60:40

Head-Up Display (HUD)

Hệ thống chìa khóa thông minh Honda kèm thẻ chìa khóa thông minh Honda

Bảng đồng hồ trung tâm: TFT 7 inch

Lẫy sang số trên vô lăng

Ghế hành khách trước: Chỉnh điện - 4 hướng

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

Hệ thống âm thanh: 8 loa

Hệ thống âm thanh: 12 loa BOSE Premium

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

Wireless Apple CarPlay and Android Auto™ Compatibility

Sạc không dây

An toàn và Vận hành

Hệ thống kiểm soát tiếng ồn chủ động (ANC)

Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF)

Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm (ACE)

Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Giữ phanh tự động

Đèn chiếu xa tự động (AHB)

Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)

Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt: tất cả các hàng ghế

Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (DAM)

Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt

Túi khí cho người lái và ngồi kế bên

Phanh tay điện tử

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)

Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

Honda CONNECT

Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)

Túi khí đầu gối bảo vệ người lái

Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)

Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)

Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)

Camera lùi

Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau

Khởi động từ xa

Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)

Cảnh báo thắt dây an toàn

Túi khí bên cho hàng ghế trước

Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế

Chìa khóa thông minh

Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)

Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)

Bài viết mới nhất

So sánh các phiên bản Honda CR-V 2024
Thứ tư, 22:45 25/10/2023 +07:00
So sánh NEW MG MG5 và Toyota Vios 2023
Thứ hai, 23:19 02/10/2023 +07:00
Language: vi