Tìm thấy 12 xe
Lexus LS 500h 3.5L V6 (295 Hp) Hybrid Automatic 2020, 2021, 2022 (VN)
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Rear wheel drive (RWD)
Lexus LS V (facelift 2020) 500h V6 (359 Hp) Hybrid Automatic 2021, 2022
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Rear wheel drive
Lexus LS V (facelift 2020) 500h V6 (359 Hp) Hybrid AWD Automatic 2021, 2022
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Lexus LS 500 3.5L V6 (415 Hp) FWD Automatic 2020, 2021, 2022 (VN)
Loại xe: Sedan | Hộp số: 10AT | Loại dẫn động: Rear wheel drive (RWD)
Lexus LS V (facelift 2020) 500 V6 (416 Hp) Automatic 2020, 2021, 2022
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Rear wheel drive
Lexus LS V (facelift 2020) 500 V6 (416 Hp) AWD Automatic 2020, 2021, 2022
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Lexus LS V 500 V6 (420 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Rear wheel drive
Lexus LS V 500 V6 (420 Hp) AWD Automatic 2017, 2018, 2019, 2020
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Lexus LS V 500h V6 (354 Hp) Hybrid Automatic 2017, 2018, 2019, 2020
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Rear wheel drive
Mitsubishi Raider 3.7 LS V6 (210 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009
Loại xe: Pick-up | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Rear wheel drive
Mitsubishi Raider 3.7 LS V6 (210 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009
Loại xe: Pick-up | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Rear wheel drive
Honda Accord V Wagon (CE) 2.0i LS 16V (CE2) (136 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive