Lexus LS 500 3.5L V6 (415 Hp) FWD Automatic 2020, 2021, 2022 (VN)
Lexus LS 500 3.5L V6 (415 Hp) FWD Automatic 2020, 2021, 2022 (VN)

Thông tin chung

Tên xe

Lexus LS 500 3.5L V6 (415 Hp) FWD Automatic 2020, 2021, 2022 (VN)

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

500 3.5L V6 (415 Hp) FWD Automatic

Công suất

415 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

599 Nm @ 1600-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.02 L/100km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.96 L/100km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.15 L/100km

Tốc độ tối đa (km/h)

219 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
V35A-FTS
Loại động cơ
V6, D4-S, Twin turbo
Công suất (HP)
415 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
120.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
599 Nm @ 1600-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3445 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
85.6 mm
Đường kính piston (mm)
100.08 mm
Tỉ số nén
10.478
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2225-2315 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2747 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

82 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5235 mm

Chiều cao (mm)

1461 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3124 mm

Vết bánh trước (mm)

1633 mm

Vết bánh sau (mm)

1614-1634 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Chế độ lái

Eco/Normal/Comfort/ Sport/Sport +/Customize

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive (RWD)

Hộp số

10AT

Hệ thống treo trước

Air

Hệ thống treo sau

Air

Thắng trước

Ventilated discs, 355.6-398.78 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 332.74-358.14 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/50 R19; 245/45 R20

Kích thước bánh trước

245/50 R19; 245/45 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 19; 8.5J x 20

Công nghệ và Vận hành