Lexus LS V (facelift 2020) 500h V6 (359 Hp) Hybrid Automatic 2021, 2022
Lexus LS V (facelift 2020) 500h V6 (359 Hp) Hybrid Automatic 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Lexus LS V (facelift 2020) 500h V6 (359 Hp) Hybrid Automatic 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

500h V6 (359 Hp) Hybrid Automatic

Công suất

299 Hp

Moment xoắn (Nm)

350 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

178-187 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
299 Hp
Công suất trên lít (HP)
86.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2345 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2725 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

82 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5235 mm

Chiều rộng (mm)

1900 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3125 mm

Vết bánh trước (mm)

1633 mm

Vết bánh sau (mm)

1634 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the rear wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 357x34 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 359x30 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/50 R19

Kích thước bánh trước

245/50 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

19

Công nghệ và Vận hành