Volvo XC90 (facelift 2007) 2.4 D4 (163 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014
Volvo XC90 (facelift 2007) 2.4 D4 (163 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Volvo XC90 (facelift 2007) 2.4 D4 (163 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 D4 (163 Hp) Automatic

Công suất

163 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 1750-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.8 sec

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D5244T5
Công suất (HP)
163 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 1750-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2400 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
93.15 mm
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2139 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2680 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4807 mm

Chiều rộng (mm)

1936 mm

Chiều cao (mm)

1784 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2857 mm

Vết bánh trước (mm)

1634 mm

Vết bánh sau (mm)

1624 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Công nghệ và Vận hành