Toyota Yaris (XP210) GR 1.6 (261 Hp) GR-FOUR 2020, 2021, 2022
Toyota Yaris (XP210) GR 1.6 (261 Hp) GR-FOUR 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Yaris (XP210) GR 1.6 (261 Hp) GR-FOUR 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GR 1.6 (261 Hp) GR-FOUR

Công suất

261 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 3000-4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

186 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 AP

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

229 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
261 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
161.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 3000-4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1618 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
89.7 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1280-1305 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1645 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

207 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3995 mm

Chiều rộng (mm)

1805 mm

Chiều cao (mm)

1455 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2560 mm

Vết bánh trước (mm)

1536 mm

Vết bánh sau (mm)

1572 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

225/40 R18

Kích thước bánh trước

225/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18

Công nghệ và Vận hành