2021
5
5
1.0i (98 Hp) CVT
98 Hp @ 6000 rpm.
140 Nm @ 2400-4000 rpm.
Euro 5
8.61 l/100 km
5.47 l/100 km
6.61 l/100 km
970-980 kg
1255 kg
36 l
369 l
3995 mm
1695 mm
1620 mm
2525 mm
1475 mm
1470 mm
9.8-10.0 m
Front wheel drive
D-CVT
Independent type McPherson
Torsion
Ventilated discs
Drum
Electric Steering
195/65 R16; 195/60 R17
195/65 R16; 195/60 R17
6J x 16; 6J x 17
6
Đèn chiếu gần: LED
Đèn sương mù: Halogen
Đèn chiếu xa: LED
Đèn chạy ban ngày LED
Ăng-ten vây cá
Điều hoà nhiệt độ tự động
Ghế người lái: Chỉnh tay 6 hướng
Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 9-inch
Bảng đồng hồ trung tâm: TFT 7 inch
Ghế hành khách trước: Chỉnh tay - 4 hướng
Hệ thống âm thanh: 6 loa
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Chức năng chống trộm
Khóa cửa tự động theo tốc độ
Cảnh báo điểm mù (BSM)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Khởi động bằng nút bấm
Cảm biến đỗ xe (trước/sau)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Camera lùi
Chìa khóa thông minh
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Chức năng chống trộm
Điều hoà nhiệt độ tự động
Khóa cửa tự động theo tốc độ
Cảnh báo điểm mù (BSM)
Đèn chiếu gần: LED
Ghế người lái: Chỉnh tay 6 hướng
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 9-inch
Đèn sương mù: Halogen
Đèn chiếu xa: LED
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Đèn chạy ban ngày LED
Bảng đồng hồ trung tâm: TFT 7 inch
Khởi động bằng nút bấm
Cảm biến đỗ xe (trước/sau)
Ghế hành khách trước: Chỉnh tay - 4 hướng
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Camera lùi
Ăng-ten vây cá
Chìa khóa thông minh
Hệ thống âm thanh: 6 loa
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)
Hệ thống cân bằng điện tử VSC