Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
552,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeToyota Raize 1.0 Turbo (98 Hp) D-CVT 2021
Tên khácToyota Raize
Thương hiệuToyota
ModelRaize
Đời xeRaize
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.0i (98 Hp) CVT
Công suất98 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)140 Nm @ 2400-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.61 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.47 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.61 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ1KR-VET
Loại động cơ
Công suất (HP)98 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)98.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)140 Nm @ 2400-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)996 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)71 mm
Đường kính piston (mm)83.9 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveVVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)970-980 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1255 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)36 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)369 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3995 mm
Chiều rộng (mm)1695 mm
Chiều cao (mm)1620 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2525 mm
Vết bánh trước (mm)1475 mm
Vết bánh sau (mm)1470 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.8-10.0 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốD-CVT
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước195/65 R16; 195/60 R17
Kích thước bánh trước195/65 R16; 195/60 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6J x 16; 6J x 17
Công nghệ và Vận hành
Số túi khí6
Trang bị

Ngoại thất

Đèn chiếu gần: LED
Đèn sương mù: Halogen
Đèn chiếu xa: LED
Đèn chạy ban ngày LED
Ăng-ten vây cá

Nội thất

Điều hoà nhiệt độ tự động
Ghế người lái: Chỉnh tay 6 hướng
Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 9-inch
Bảng đồng hồ trung tâm: TFT 7 inch
Ghế hành khách trước: Chỉnh tay - 4 hướng
Hệ thống âm thanh: 6 loa
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

An toàn và Vận hành

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Chức năng chống trộm
Khóa cửa tự động theo tốc độ
Cảnh báo điểm mù (BSM)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Khởi động bằng nút bấm
Cảm biến đỗ xe (trước/sau)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Camera lùi
Chìa khóa thông minh
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)
Hệ thống cân bằng điện tử VSC