Toyota Land Cruiser 90 Prado 2.7 16V (152 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Toyota Land Cruiser 90 Prado 2.7 16V (152 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Land Cruiser 90 Prado 2.7 16V (152 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.7 16V (152 Hp)

Công suất

152 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
152 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2694 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
95 mm
Đường kính piston (mm)
95 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1750 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2680 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

740 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1150 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4730 mm

Chiều rộng (mm)

1730 mm

Chiều cao (mm)

1860 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2675 mm

Vết bánh trước (mm)

1475 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/80 R16

Kích thước bánh trước

215/80 R16

Công nghệ và Vận hành