Toyota Land Cruiser 90 Prado 3.0 TD (125 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Toyota Land Cruiser 90 Prado 3.0 TD (125 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Land Cruiser 90 Prado 3.0 TD (125 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 TD (125 Hp) Automatic

Công suất

125 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

295 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
125 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
41.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
295 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2982 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
103 mm
Tỉ số nén
21.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1775 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2510 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

836 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4290 mm

Chiều rộng (mm)

1730 mm

Chiều cao (mm)

1855 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2365 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/80 R16

Kích thước bánh trước

215/80 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành