Toyota Land Cruiser 90 Prado 3.4 V6 24V (178 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Toyota Land Cruiser 90 Prado 3.4 V6 24V (178 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Land Cruiser 90 Prado 3.4 V6 24V (178 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.4 V6 24V (178 Hp) Automatic

Công suất

178 Hp @ 4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

303 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
178 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
303 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3378 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93.5 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1755 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2510 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

836 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4315 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1870 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2370 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1510 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/80 R16

Kích thước bánh trước

215/80 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành