Suzuki Swift III (facelift 2013) Sport 1.6 (136 Hp) CVT 2015, 2016, 2017
Suzuki Swift III (facelift 2013) Sport 1.6 (136 Hp) CVT 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Swift III (facelift 2013) Sport 1.6 (136 Hp) CVT 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Sport 1.6 (136 Hp) CVT

Công suất

136 Hp @ 6900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

160 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

144 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M16A
Công suất (HP)
136 Hp @ 6900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
85.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
160 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1586 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1075 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1520 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

210 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

900 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3890 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1510 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2430 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1475 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/45 R17

Kích thước bánh trước

195/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành