Subaru Forester IV (facelift 2016) Sport 2.0 T (240 Hp) AWD Lineartronic 2016, 2017, 2018
Subaru Forester IV (facelift 2016) Sport 2.0 T (240 Hp) AWD Lineartronic 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Forester IV (facelift 2016) Sport 2.0 T (240 Hp) AWD Lineartronic 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Sport 2.0 T (240 Hp) AWD Lineartronic

Công suất

240 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 2400-3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

197 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

221 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
FA20F
Công suất (HP)
240 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
120.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 2400-3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1624 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2110 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

505 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1557 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4595 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1735 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2640 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1555 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

225/55 R18

Kích thước bánh trước

225/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 18

Công nghệ và Vận hành