Porsche 718 Cayman GT4 RS (400 HP) PDK 2022
Porsche 718 Cayman GT4 RS (400 HP) PDK 2022

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 718 Cayman GT4 RS (400 HP) PDK 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GT4 4.0 (420 Hp)

Công suất

400 HP

Moment xoắn (Nm)

420 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

280 - 280 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.3 - 12.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.1 - 12.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.2 - 13.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

315 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
400 Hp @ 8,400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
125 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 6,750 rpm
Tốc độ tối đa (rpm)
9000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
102 mm
Đường kính piston (mm)
81.5 mm
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1420 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1750 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

150 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4456 mm

Chiều rộng (mm)

1822 mm

Chiều cao (mm)

1267 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2482 mm

Vết bánh trước (mm)

1538 mm

Vết bánh sau (mm)

1534 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

7-speed manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 380x34 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 380x30 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 ZR20 95YRear wheel tires: 295/30 ZR20 101Y

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 ZR20 95YRear wheel tires: 295/30 ZR20 101Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5J x 20Rear wheel rims: 11J x 20

Công nghệ và Vận hành