Peugeot 3008 II (Phase II, 2020) 1.6 Hybrid4 (300 Hp) e-EAT8 2020, 2021, 2022
Peugeot 3008 II (Phase II, 2020) 1.6 Hybrid4 (300 Hp) e-EAT8 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 3008 II (Phase II, 2020) 1.6 Hybrid4 (300 Hp) e-EAT8 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 Hybrid4 (300 Hp) e-EAT8

Công suất

200 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

30-32 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
125.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77 mm
Đường kính piston (mm)
85.8 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1833 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2350 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

43 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

395 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1357 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4447 mm

Chiều rộng (mm)

1841 mm

Chiều cao (mm)

1624 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2675 mm

Vết bánh trước (mm)

1579-1601 mm

Vết bánh sau (mm)

1587-1610 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

An Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels, one electric motor drives the front wheels, one electric motor drives the rear wheels. There is an ability for running in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R18; 205/55 R19

Kích thước bánh trước

225/55 R18; 205/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18; 19

Công nghệ và Vận hành