Mercedes-Benz E-class (W213, facelift 2020) E 300de (306 Hp) Plug-in Hybrid 4MATIC 9G-TRONIC 2020, 2021, 2022
Mercedes-Benz E-class (W213, facelift 2020) E 300de (306 Hp) Plug-in Hybrid 4MATIC 9G-TRONIC 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class (W213, facelift 2020) E 300de (306 Hp) Plug-in Hybrid 4MATIC 9G-TRONIC 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 300de (306 Hp) Plug-in Hybrid 4MATIC 9G-TRONIC

Công suất

194 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1600-2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

32-46 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

1.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
194 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
99.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1600-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1950 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
92.3 mm
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
diesel / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2055 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2760 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4935 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1481 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2939 mm

Vết bánh trước (mm)

1604 mm

Vết bánh sau (mm)

1608 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension, Transverse stabilizer, Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/45 R18; 245/40 R19Rear wheel tires: 275/40 R18; 275/35 R19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/45 R18; 245/40 R19Rear wheel tires: 275/40 R18; 275/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8J x 18; 8J x 19Rear wheel rims: 9J x 18; 9J x 19

Công nghệ và Vận hành