Mazda CX-9 I 3.5 DOHC V6(263 Hp) 2007, 2008, 2009
Mazda CX-9 I 3.5 DOHC V6(263 Hp) 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Mazda CX-9 I 3.5 DOHC V6(263 Hp) 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 DOHC V6(263 Hp)

Công suất

263 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

339 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

192 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Ford Durtec 35
Công suất (HP)
263 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
339 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
3496 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.7 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2064 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2735 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

487 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2852 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5074 mm

Chiều rộng (mm)

1936 mm

Chiều cao (mm)

1728 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2875 mm

Vết bánh trước (mm)

1654 mm

Vết bánh sau (mm)

1644 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Pneumatic elastic element

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/60R18; 245/50 R20

Kích thước bánh trước

245/60R18; 245/50 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18; 7.5J x 20

Công nghệ và Vận hành