Lynk & Co 08 EM-P 1.5TD-3DHT Evo E-AWD PHEV (436 kW ~ 585 hp ~ 593 PS) 2023, 2024 (CN)
Lynk & Co 08 EM-P 1.5TD-3DHT Evo E-AWD PHEV (436 kW ~ 585 hp ~ 593 PS) 2023, 2024 (CN)

Thông tin chung

Tên xe

Lynk & Co 08 EM-P 1.5TD-3DHT Evo E-AWD PHEV (436 kW ~ 585 hp ~ 593 PS) 2023, 2024 (CN)

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

436 kW (585 hp ~ 593 PS) PHEV

Công suất

436 kW ~ 585 hp

Moment xoắn (Nm)

905 Nm

Hệ thống điện

Dung lượng pin

39.6 kWh

Loại pin

Ternary Lithium

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

220 km

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

China VI

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại động cơ
Electric
Loại nhiên liệu
Electricity

Động cơ #2

Loại động cơ
Electric
Loại nhiên liệu
Electricity

Động cơ #3

Loại động cơ
Gasoline
Dung tích xi lanh (cm3)
1499 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2038 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

264 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

862 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4820 mm

Chiều rộng (mm)

1915 mm

Chiều cao (mm)

1685 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2848 mm

Khoản sáng gầm xe (mm)

186 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

PHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)

Chế độ lái

Pure electric/Super range extender/Performance/Off-road

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

E-AWD

Hộp số

Automatic

Hệ thống treo trước

Double-wishbone independent suspension

Hệ thống treo sau

Integrated multi-link independent suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/40 R21

Kích thước bánh trước

255/40 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R21

Công nghệ và Vận hành