Lamborghini Urus S 4.0 V8 (666 Hp) 4WD Automatic 2022
Lamborghini Urus S 4.0 V8 (666 Hp) 4WD Automatic 2022

Thông tin chung

Tên xe

Lamborghini Urus S 4.0 V8 (666 Hp) 4WD Automatic 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 4.0 V8 (666 Hp) 4WD Automatic

Công suất

666 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

850 Nm @ 2300-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

320 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

305 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
666 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
166.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
850 Nm @ 2300-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3996 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2197 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

616 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5112 mm

Chiều rộng (mm)

2018 mm

Chiều cao (mm)

1638 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3003 mm

Vết bánh trước (mm)

1695 mm

Vết bánh sau (mm)

1710 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 440x40 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 370x30 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 285/45 ZR21Rear wheel tires: 315/40 ZR21

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 285/45 ZR21Rear wheel tires: 315/40 ZR21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9.5J x 21 ET28Rear wheel rims: 10.5J x 21 ET18

Công nghệ và Vận hành