Kia Niro II 1.6 GDI (183 Hp) Plug-in Hybrid DCT 2022
Kia Niro II 1.6 GDI (183 Hp) Plug-in Hybrid DCT 2022

Thông tin chung

Tên xe

Kia Niro II 1.6 GDI (183 Hp) Plug-in Hybrid DCT 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 GDI (183 Hp) Plug-in Hybrid DCT

Công suất

105 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

144 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

59-65 km

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

29-36 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

1.3-1.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

168 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
105 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
144 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1580 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
97 mm
Tỉ số nén
14
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC, Dual CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1519-1610 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2060 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

37 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

348 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1342 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4420 mm

Chiều rộng (mm)

1825 mm

Chiều cao (mm)

1545 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1573-1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1585-1596 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16 ET46; 7.5J x 18 ET52

Công nghệ và Vận hành