Karma Revero GT 1.5/28 kWh (536 Hp) PHEV 2020, 2021, 2022
Karma Revero GT 1.5/28 kWh (536 Hp) PHEV 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Karma Revero GT 1.5/28 kWh (536 Hp) PHEV 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GT 1.5/28 kWh (536 Hp) PHEV

Công suất

228 Hp

Moment xoắn (Nm)

320 Nm

Hệ thống điện

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

129 km

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

201 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
228 Hp
Công suất trên lít (HP)
152.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1499 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2296 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2688 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

38.8 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

182 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5065 mm

Chiều cao (mm)

1332 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3160 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

Two electric motors drive rear wheels. The Internal combustion engine (ICE) drives the generator only, with no mechanical connection to the drive.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/40 R21; 255/40 R21; 255/35 R22Rear wheel tires: 265/40 R21; 285/35 R22

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/40 R21; 255/40 R21; 255/35 R22Rear wheel tires: 265/40 R21; 285/35 R22

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 21; 22Rear wheel rims: 21; 22

Công nghệ và Vận hành