Hyundai i20 II Active (facelift 2018) 1.0 T-GDi (120 Hp) 2018, 2019, 2020
Hyundai i20 II Active (facelift 2018) 1.0 T-GDi (120 Hp) 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai i20 II Active (facelift 2018) 1.0 T-GDi (120 Hp) 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 T-GDi (120 Hp)

Công suất

120 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

172 Nm @ 1500-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

107 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Temp

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
120 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
120.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
172 Nm @ 1500-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
998 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
71 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1070 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1640 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

301-326 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4065 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1529 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Vết bánh trước (mm)

1511-1517 mm

Vết bánh sau (mm)

1512-1519 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/45 R17

Kích thước bánh trước

205/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 17

Công nghệ và Vận hành