Holden Commodore Sedan V (ZB) 3.6i V6 (320 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Holden Commodore Sedan V (ZB) 3.6i V6 (320 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Holden Commodore Sedan V (ZB) 3.6i V6 (320 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6i V6 (320 Hp) AWD Automatic

Công suất

320 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

381 Nm @ 5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

206-215 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.9-9.3 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
320 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
381 Nm @ 5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3649 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95 mm
Đường kính piston (mm)
85.8 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1672-1737 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

490 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4897 mm

Chiều rộng (mm)

1863 mm

Chiều cao (mm)

1455 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2829 mm

Vết bánh trước (mm)

1596 mm

Vết bánh sau (mm)

1599 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4-12.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 245/45 R18; 235/50 R18; 245/35 R20

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 245/45 R18; 235/50 R18; 245/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18; R20

Công nghệ và Vận hành