Chevrolet Aveo Sedan 1.6 i 16V (106 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Chevrolet Aveo Sedan 1.6 i 16V (106 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Aveo Sedan 1.6 i 16V (106 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 i 16V (106 Hp)

Công suất

106 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

145 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
106 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
145 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
81.5 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

375 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4235 mm

Chiều rộng (mm)

1670 mm

Chiều cao (mm)

1495 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2480 mm

Vết bánh trước (mm)

1450 mm

Vết bánh sau (mm)

1410 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14

Công nghệ và Vận hành