Bugatti Veyron Coupe Super Sport 8.0 W16 (1200 Hp) AWD DSG 2010, 2011
Bugatti Veyron Coupe Super Sport 8.0 W16 (1200 Hp) AWD DSG 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Bugatti Veyron Coupe Super Sport 8.0 W16 (1200 Hp) AWD DSG 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Super Sport 8.0 W16 (1200 Hp) AWD DSG

Công suất

1200 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

1500 Nm @ 3000-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

539 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

37.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

14.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

23.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

2.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

415 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
1200 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
150.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
1500 Nm @ 3000-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
7993 cm3
Số xi lanh
16
Bố trí xi lanh
W-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
8.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
4 Turbochargers
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1838 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4462 mm

Chiều rộng (mm)

1998 mm

Chiều cao (mm)

1190 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2710 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

7 DSG

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 400 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 380 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/680 ZR 500A; 365/710 ZR 540A

Kích thước bánh trước

265/680 ZR 500A; 365/710 ZR 540A

Công nghệ và Vận hành