BMW X5 (G05 LCI, facelift 2023) 50e (490 Hp) PHEV xDrive Steptronic 2023
BMW X5 (G05 LCI, facelift 2023) 50e (490 Hp) PHEV xDrive Steptronic 2023

Thông tin chung

Tên xe

BMW X5 (G05 LCI, facelift 2023) 50e (490 Hp) PHEV xDrive Steptronic 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

50e (490 Hp) PHEV xDrive Steptronic

Công suất

313 Hp @ 5000-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 1750-4700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

18-26 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
313 Hp @ 5000-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
104.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 1750-4700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2998 cm3
Số xi lanh
6
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
Double-VANOS, VALVETRONIC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2420 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

69 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1720 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4935 mm

Chiều rộng (mm)

2004 mm

Chiều cao (mm)

1755 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2975 mm

Vết bánh trước (mm)

1677 mm

Vết bánh sau (mm)

1698 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Air suspension

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension, Air suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/50 R19; 275/45 R20

Kích thước bánh trước

265/50 R19; 275/45 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 19; 9J x 20

Công nghệ và Vận hành