BMW XM (G09) 4.4 V8 (653 Hp) PHEV xDrive Steptronic 2022, 2023
BMW XM (G09) 4.4 V8 (653 Hp) PHEV xDrive Steptronic 2022, 2023

Thông tin chung

Tên xe

BMW XM (G09) 4.4 V8 (653 Hp) PHEV xDrive Steptronic 2022, 2023

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.4 V8 (653 Hp) PHEV xDrive Steptronic

Công suất

490 Hp @ 5400-7200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

650 Nm @ 1600-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

33-36 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
490 Hp @ 5400-7200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
111.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
650 Nm @ 1600-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4395 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
88.3 mm
Đường kính piston (mm)
89.5 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
VALVETRONIC, Double-VANOS

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2710 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3300 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

69 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

527 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1820 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5110 mm

Chiều rộng (mm)

2005 mm

Chiều cao (mm)

1755 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3105 mm

Vết bánh trước (mm)

1726 mm

Vết bánh sau (mm)

1690 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 275/45 R21 110Y XLRear wheel tires: 315/40 R21 115Y XL

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 275/45 R21 110Y XLRear wheel tires: 315/40 R21 115Y XL

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9.5J x 21Rear wheel rims: 10.5J x 21

Công nghệ và Vận hành