BMW X4 (G02 LCI, facelift 2021) M40i (360 Hp) MHEV xDrive Steptronic 2021
BMW X4 (G02 LCI, facelift 2021) M40i (360 Hp) MHEV xDrive Steptronic 2021

Thông tin chung

Tên xe

BMW X4 (G02 LCI, facelift 2021) M40i (360 Hp) MHEV xDrive Steptronic 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

M40i (360 Hp) MHEV xDrive Steptronic

Công suất

360 Hp @ 5200-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1900-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

198-215 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
360 Hp @ 5200-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
120.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1900-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2998 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VALVETRONIC, Double VANOS

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1920 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2500 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

525 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4752 mm

Chiều rộng (mm)

1938 mm

Chiều cao (mm)

1621 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2864 mm

Vết bánh trước (mm)

1615 mm

Vết bánh sau (mm)

1624 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/45 R20Rear wheel tires: 275/40 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/45 R20Rear wheel tires: 275/40 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8J x 20Rear wheel rims: 9.5J x 20

Công nghệ và Vận hành