BMW 7 Series (G70) 740i (380 Hp) MHEV Steptronic 2022
BMW 7 Series (G70) 740i (380 Hp) MHEV Steptronic 2022

Thông tin chung

Tên xe

BMW 7 Series (G70) 740i (380 Hp) MHEV Steptronic 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Động cơ

740i (380 Hp) MHEV Steptronic

Công suất

380 Hp @ 5200-6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

520 Nm @ 1850-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

159-183 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
380 Hp @ 5200-6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
126.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
520 Nm @ 1850-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2998 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VALVETRONIC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2090-2165 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2785 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

74 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

540 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5391 mm

Chiều rộng (mm)

1950 mm

Chiều cao (mm)

1544 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3215 mm

Vết bánh trước (mm)

1713 mm

Vết bánh sau (mm)

1736 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the rear wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Pneumatic suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent, Pneumatic suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/50 R19

Kích thước bánh trước

245/50 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 19

Công nghệ và Vận hành