Audi A8 Long (D5, facelift 2021) 60 TFSI e V6 (462 Hp) PHEV quattro tiptronic 2022
Audi A8 Long (D5, facelift 2021) 60 TFSI e V6 (462 Hp) PHEV quattro tiptronic 2022

Thông tin chung

Tên xe

Audi A8 Long (D5, facelift 2021) 60 TFSI e V6 (462 Hp) PHEV quattro tiptronic 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

60 TFSI e V6 (462 Hp) PHEV quattro tiptronic

Công suất

340 Hp @ 5000-6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1370-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

45-49 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

2-2.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
340 Hp @ 5000-6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
113.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1370-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2995 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
11.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2340 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

390 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5320 mm

Chiều rộng (mm)

1945 mm

Chiều cao (mm)

1486 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3128 mm

Vết bánh trước (mm)

1635 mm

Vết bánh sau (mm)

1623 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link, Pneumatic suspension

Hệ thống treo sau

Pneumatic suspension, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 400 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 350 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/45 R19; 265/40 R20; 265/35 R21

Kích thước bánh trước

255/45 R19; 265/40 R20; 265/35 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 19; 9J x 20; 9J x 21

Công nghệ và Vận hành