Audi A8 (D4,4H facelift 2013) 2.0 (245 Hp) Hybrid Tiptronic 2013, 2014, 2015
Audi A8 (D4,4H facelift 2013) 2.0 (245 Hp) Hybrid Tiptronic 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Audi A8 (D4,4H facelift 2013) 2.0 (245 Hp) Hybrid Tiptronic 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (245 Hp) Hybrid Tiptronic

Công suất

211 Hp @ 4200 - 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1500 - 4200 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

1.25 kWh

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

144 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CHJA
Công suất (HP)
211 Hp @ 4200 - 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
106.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1500 - 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1870 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2510 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

78 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

335 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5135 mm

Chiều rộng (mm)

1949 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2992 mm

Vết bánh trước (mm)

1644 mm

Vết bánh sau (mm)

1635 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

8 Tiptronic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent on trapezoidal lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R18

Kích thước bánh trước

235/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.0J x 18

Công nghệ và Vận hành