Audi A8 (D3, 4E, facelift 2007) 2.8 FSI e V6 (210 Hp) Multitronic 2008, 2009, 2010
Audi A8 (D3, 4E, facelift 2007) 2.8 FSI e V6 (210 Hp) Multitronic 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Audi A8 (D3, 4E, facelift 2007) 2.8 FSI e V6 (210 Hp) Multitronic 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8 FSI e V6 (210 Hp) Multitronic

Công suất

210 Hp @ 5500-6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 3000-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

199 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

238 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BDX
Công suất (HP)
210 Hp @ 5500-6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 3000-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2773 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
82.4 mm
Tỉ số nén
12.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1690 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2290 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5062 mm

Chiều rộng (mm)

1894 mm

Chiều cao (mm)

1444 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2944 mm

Vết bánh trước (mm)

1622 mm

Vết bánh sau (mm)

1609 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

Multitronic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent on trapezoidal lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R17

Kích thước bánh trước

235/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17

Công nghệ và Vận hành