Audi A8 (D2,4D) 2.5 TDI V6 (150 Hp) Tiptronic 1997, 1998
Audi A8 (D2,4D) 2.5 TDI V6 (150 Hp) Tiptronic 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Audi A8 (D2,4D) 2.5 TDI V6 (150 Hp) Tiptronic 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 TDI V6 (150 Hp) Tiptronic

Công suất

150 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

310 Nm @ 1500-3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

221 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 2

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

214 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AFB, AKN
Công suất (HP)
150 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
310 Nm @ 1500-3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2496 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
78.3 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
19.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1625 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2225 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

525 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5034 mm

Chiều rộng (mm)

1880 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2882 mm

Vết bánh trước (mm)

1597 mm

Vết bánh sau (mm)

1586 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent on trapezoidal lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành