Audi A8 Long (D4,4H facelift 2013) 4.2 BiTDI V8 clean diesel (385 Hp) quattro Tiptronic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Audi A8 Long (D4,4H facelift 2013) 4.2 BiTDI V8 clean diesel (385 Hp) quattro Tiptronic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Audi A8 Long (D4,4H facelift 2013) 4.2 BiTDI V8 clean diesel (385 Hp) quattro Tiptronic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.2 BiTDI V8 clean diesel (385 Hp) quattro Tiptronic

Công suất

385 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

850 Nm @ 2000-2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

197 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
385 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
850 Nm @ 2000-2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4134 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2095 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2720 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

82 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5265 mm

Chiều rộng (mm)

1949 mm

Chiều cao (mm)

1471 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3122 mm

Vết bánh trước (mm)

1644 mm

Vết bánh sau (mm)

1635 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent on trapezoidal lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R18

Kích thước bánh trước

235/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành