Audi A8 Long (D4, 4H) 2.5 FSI V6 (204 Hp) tiptronic 2012, 2013
Audi A8 Long (D4, 4H) 2.5 FSI V6 (204 Hp) tiptronic 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Audi A8 Long (D4, 4H) 2.5 FSI V6 (204 Hp) tiptronic 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 FSI V6 (204 Hp) tiptronic

Công suất

204 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 3000-4750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

211 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

237 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
204 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 3000-4750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
80.2 mm
Đường kính piston (mm)
82.4 mm
Tỉ số nén
12.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1995 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2420 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

82 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5267 mm

Chiều rộng (mm)

1949 mm

Chiều cao (mm)

1471 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3122 mm

Vết bánh trước (mm)

1644 mm

Vết bánh sau (mm)

1635 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent multi-link suspension, Air suspension

Hệ thống treo sau

Independent on trapezoidal lever, Air suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R17

Kích thước bánh trước

235/60 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17

Công nghệ và Vận hành