Aston Martin V12 Vantage Roadster 5.2 V12 (700 Hp) Automatic 2022
Aston Martin V12 Vantage Roadster 5.2 V12 (700 Hp) Automatic 2022
Aston Martin V12 Vantage Roadster 5.2 V12 (700 Hp) Automatic 2022
Aston Martin V12 Vantage Roadster 5.2 V12 (700 Hp) Automatic 2022
Aston Martin V12 Vantage Roadster 5.2 V12 (700 Hp) Automatic 2022

롤링 가격

차량 가격(VAT 포함)
차량 범위
Car
지방/시
Thành phố Hồ Chí Minh
Registration tax (10%)
0
License plate registration fee
20,000,000
Registration fee
340,000
Road maintenance fee (1 year)
1,560,000
Civil liability insurance (1 year)
437,000
0 đ

다른 버전 - 로드 중...

Thông tin chung

Tên xe

Aston Martin V12 Vantage Roadster 5.2 V12 (700 Hp) Automatic 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.2 V12 (700 Hp) Automatic

Công suất

700 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

753 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

315 g/km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

322 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
700 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
134.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
753 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
5204 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DVCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1855 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4514 mm

Chiều rộng (mm)

1982 mm

Chiều cao (mm)

1274 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2705 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs, 410 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 360 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 275/35 R21Rear wheel tires: 315/30 R21

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 275/35 R21Rear wheel tires: 315/30 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 21Rear wheel rims: 21

Công nghệ và Vận hành