Tìm thấy 1376 xe
Seat Leon III ST (facelift 2016) 1.5 TSI (150 Hp) 2018, 2019, 2020
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III ST (facelift 2016) 1.5 TSI (150 Hp) DSG 2018, 2019, 2020
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III ST (facelift 2016) 2.0 TSI (190 Hp) DSG 2018, 2019, 2020
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III ST (facelift 2016) Cupra 2.0 TSI (290 Hp) DSG 2018, 2019, 2020
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Volkswagen Virtus 1.0 TSI (116/128 Hp) Ethanol Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Volkswagen Up! (facelift 2016) 1.0 TSI (90 Hp) 2018, 2019
Loại xe: Hatchback | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Volkswagen Up! (facelift 2016) GTI 1.0 TSI (115 Hp) 2018, 2019
Loại xe: Hatchback | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Volkswagen Cross Up! (facelift 2016) 1.0 TSI (90 Hp) 2018, 2019
Loại xe: Hatchback | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Volkswagen Golf VII Sportsvan (facelift 2017) 1.0 TSI (116 Hp) 2018, 2019
Loại xe: Minivan | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Volkswagen Golf VII Sportsvan (facelift 2017) 1.0 TSI (116 Hp) DSG 2018, 2019
Loại xe: Minivan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Volkswagen Golf VII Variant (facelift 2017) 1.0 TSI (116 Hp) 2018, 2019
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Volkswagen Golf VII Variant (facelift 2017) 1.0 TSI (116 Hp) DSG 2018, 2019
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive