Tìm thấy 1376 xe
Volkswagen Passat (B8) 1.5 TSI (150 Hp) 2018, 2019
Loại xe: Sedan | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Volkswagen Passat (B8) 1.5 TSI (150 Hp) DSG 2018, 2019
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Volkswagen Passat (B8) 2.0 TSI (272 Hp) 4MOTION DSG 2018, 2019
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Seat Leon III (facelift 2016) 1.5 TSI (130 Hp) 2018, 2019, 2020
Loại xe: Hatchback | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III (facelift 2016) 1.5 TSI (150 Hp) 2018, 2019, 2020
Loại xe: Hatchback | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III (facelift 2016) 1.5 TSI (150 Hp) DSG 2018, 2019, 2020
Loại xe: Hatchback | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III (facelift 2016) 2.0 TSI (190 Hp) DSG 2018, 2019, 2020
Loại xe: Hatchback | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III (facelift 2016) Cupra 2.0 TSI (290 Hp) DSG 2018, 2019, 2020
Loại xe: Hatchback | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Volkswagen Jetta VII 1.4 TSI (147 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Loại xe: Sedan | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Volkswagen Jetta VII 1.4 TSI (147 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III ST (facelift 2016) 1.0 TSI (86 Hp) 2018, 2019, 2020
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III ST (facelift 2016) 1.5 TSI (130 Hp) 2018, 2019, 2020
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive